Zen

Translation

AirPlay
English
Key English Vietnamese Actions
Key English Vietnamese Actions

Loading…

User avatar hoanghuy309

Translation changed

2 months ago
User avatar Hugo

Marked for edit

2 months ago
User avatar hoanghuy309

Translation added

3 months ago
User avatar None

String added in the repository

 
7 months ago
Browse all string changes

Things to check

Unchanged translation

Source and translation are identical

Reset

Glossary

English Vietnamese
AirPlay Phát qua AirPlay Jellyfin Glossary

AirPlay là một giao thức độc quyền được Apple sử dụng trên các thiết bị của mình. AirPlay là một công nghệ của Apple cho phép truyền phát âm thanh và video không dây từ các thiết bị Apple sang các thiết bị khác hỗ trợ AirPlay.

String information

Key
AirPlay
Flags
placeholders:r"{\d+}"
String age
7 months ago
Last updated
2 months ago
Source string age
7 months ago
Translation file
src/strings/vi.json, string 12